000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01431nam a2200277 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
dlc000041307 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150529105001.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101206 000 0 eng d |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
VNU030049886 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
VN |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
345.597 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
345.597 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-N 2002 |
094 ## - |
-- |
67.69(1)8 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đấu tranh phòng, chống tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của người khác tại địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Nghd. : PGS.TS. Võ Khánh Vinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa Luật, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
90 tr + |
Tư liệu đi kèm |
Tóm tắt; đĩa mềm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Luận văn đánh giá tình hình, nguyên nhân và điều kiện của tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của người khác tại dịa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Nêu những mặt được và chưa được trong đấu tranh phòng chống tội phạm trong thời gian qua. Đề xuất các giải pháp đấu tranh phòng chống tội phạm ở Thừa Thiên Huế một cách đồng bộ, toàn diện và có hiệu quả |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phòng chống tội phạm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tư pháp hình sự |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tội phạm hình sự |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ Khánh Vinh, |
Thuật ngữ liên quan |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Thesis |