000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01386nam a2200277 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
dlc000041414 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150529105005.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101206 000 0 eng d |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
VNU030050003 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
VN |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
495.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
495.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-H 2003 |
094 ## - |
-- |
81.751.2 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đào, Thị Hồng Hạnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Câu có chứa động từ trao - nhận trong tiếng Nhật : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 / |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Thị Hồng Hạnh ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Thanh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHKHXH&NV, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
129 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu đặc điểm của nhóm động từ trao - nhận trong sự so sánh với các động từ khác trong tiếng Nhật. Tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt về mặt cấu trúc ngữ pháp giữa dạng câu có chứa động từ trao - nhận trong tiếng Nhật và tiếng Việt. Khảo sát những yếu tố ngoài ngôn ngữ quy định việc sử dụng các động từ trao - nhận để nghiên cứu bình diện ngữ dụng học trong ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lý luận ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Nhật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Động từ trao - nhận |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Việt Thanh, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1958- , |
Thuật ngữ liên quan |
Người hướng dẫn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Thesis |