000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01238nam a2200277 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
dlc000041435 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150529105009.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101206 000 0 eng d |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
VNU030050024 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
VN |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
004.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
004.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-B 2003 |
094 ## - |
-- |
32.973.23-018 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn Nhật Bình |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Công nghệ mạng tích cực và ứng dụng trong việc giải quyết bài toán tác nghiệp quản lý sản xuất chương trình truyền hình / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Nhật Bình ; Nghd.: TS. Hà Quang Thụy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa Công nghệ, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
86 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Luận văn tổng quan một số hướng tiếp cận mạng tích cực, kiến trúc mạng tích cực và bộ công cụ ANTS. Xây dựng mô hình an toàn cho mạng tích cực và ứng dụng công nghệ mạng tích cực trong việc xây dựng hệ thống tác nghịêp quản lý sản xuất chương trình truyền hình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Công nghệ mạng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mạng tích cực |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tin học ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Truyền hình |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà,Quang Thụy, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1952-, |
Thuật ngữ liên quan |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Thesis |