000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01651nam a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
dlc000122841 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150529105114.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130626 vm 000 0 vie d |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
VN |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
070.1 |
Chỉ số ấn bản |
14 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
070.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-A 2013 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Hoàng Anh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chiến dịch truyền thông trong chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn ThS. Truyền thông đại chúng: 60 32 01 / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hoàng Anh ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHKHXH&NV, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
145 tr. + |
Tư liệu đi kèm |
CD-ROM + tóm tắt |
502 ## - Ghi chú nghị luận |
Ghi chú nghị luận |
Luận văn ThS. Báo chí học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hệ thống hóa khái niệm, quy trình, phương pháp thực hiện và đánh giá chiến dịch truyền thông và khái quát vế chiến dịch truyền thông trong chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm. Khảo sát thực trạng chiến dịch truyền thông do Bộ Y tế thực hiện trong Chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm từ năm 2006 đến năm 2012. Đánh giá về chiến dịch truyền thông vệ sinh an toàn thực phẩm và giải pháp nâng cao hiệu quả của các chiến dịch truyền thông tại Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Báo chí học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Truyền thông đại chúng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền-- , |
Thuật ngữ liên quan |
người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Thesis |