000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01627nam a2200289 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
dlc000044486 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150529105016.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101206 000 0 eng d |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
VNU040053284 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
VN |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
342.597 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
342.597 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-H 2003 |
094 ## - |
-- |
67.69(1) |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đỗ Ngọc Hải |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa trong hoạt động lập pháp, lập quy ở Việt Nam hiện nay / |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Ngọc Hải ; Nghd. : GS.TS. Hoàng Văn Hảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
190 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu cơ sở lý luận về pháp chế XHCN theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và Đảng cộng sản Việt Nam. Phân tích và xác định nội hàm pháp chế XHCN trong hoạt động lập pháp, lập quy ở Việt Nam hiện nay. Phân tích những đòi hỏi khách quan tăng cường pháp chế trong hoạt động lập pháp, lập quy trong điều kiện kinh tế thị trường. Trên cơ sở tổng kết thực tiễn về pháp chế trong hoạt động lập pháp, lập quy, đưa ra những phương hướng và giải pháp nâng cao chất lượng lập pháp, lập quy, góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lập pháp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lập quy |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhà nước pháp quyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Pháp chế xã hội chủ nghĩa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Văn Hảo, |
Thuật ngữ liên quan |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Thesis |