000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01258nam a2200289 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
dlc000044718 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150529105017.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101206 000 0 eng d |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
VNU040053559 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể |
VN |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
338.409 597 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
338.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH-V 2003 |
094 ## - |
-- |
65.49 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Chu Kỳ Văn |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Ngành da giầy Việt Nam trong quá trình đổi mới / |
Thông tin trách nhiệm |
Chu Kỳ Văn ; Nghd. : TS. Phạm Văn Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa Kinh tế, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
114 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu tình hình phát triển ngành da giày Việt Nam trong thời kỳ đổi mới đặc biệt từ nửa cuối thập niên 90 trở lại đây, tập trung vào các quan hệ kinh tế, xã hội chi phối sự phát triển của ngành này. Nêu bật những thành công, tồn tại trong phát triển ngành da giày, đề xuất định hướng chiến lược và các giải pháp chủ yếu nhằm phát triển ngành trong những năm tới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Da |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giày |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kinh tế chính trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngành da giày |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Dũng, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1957-, |
Thuật ngữ liên quan |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Thesis |